ngoằn ngoèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoằn ngoèo+
- Meandering, full of twists and turns, zigzagging
- Đường núi ngoằn ngoèo
A zigzagging mountain path
- Chớp ngoằn ngoèo
A zigzagging flash of lightning
- Đường núi ngoằn ngoèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằn ngoèo"
Lượt xem: 672